Có 2 kết quả:

攀亲道故 pān qīn dào gù ㄆㄢ ㄑㄧㄣ ㄉㄠˋ ㄍㄨˋ攀親道故 pān qīn dào gù ㄆㄢ ㄑㄧㄣ ㄉㄠˋ ㄍㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to use claims to kinship or friendship to climb socially (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to use claims to kinship or friendship to climb socially (idiom)

Bình luận 0