Có 2 kết quả:
攀亲道故 pān qīn dào gù ㄆㄢ ㄑㄧㄣ ㄉㄠˋ ㄍㄨˋ • 攀親道故 pān qīn dào gù ㄆㄢ ㄑㄧㄣ ㄉㄠˋ ㄍㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to use claims to kinship or friendship to climb socially (idiom)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to use claims to kinship or friendship to climb socially (idiom)
Bình luận 0